Blockchain là một loại cơ sở dữ liệu phân tán, được lưu trữ trên nhiều máy tính độc lập trong mạng lưới. Đây là công nghệ cốt lõi đứng sau các đồng tiền crypto như Bitcoin, Ethereum, và cũng là nền tảng của nhiều ứng dụng Web3, DeFi, GameFi, và hệ thống quản trị phi tập trung (DAO).
Blockchain có thể được hiểu đơn giản là một "cuốn sổ cái kỹ thuật số" được chia sẻ và đồng bộ giữa nhiều bên. Thay vì lưu trữ dữ liệu tập trung (như trong ngân hàng), blockchain ghi lại các giao dịch trong các khối (blocks), sau đó nối tiếp nhau theo thứ tự thời gian thành chuỗi (chain). Mỗi khối đều chứa:
- Thông tin giao dịch.
- Dấu thời gian (timestamp).
- Mã hash của khối trước đó.
Nhờ đó, mọi thay đổi đều được lưu vết rõ ràng, và rất khó bị làm giả do toàn bộ mạng lưới phải đồng thuận thì mới có thể ghi dữ liệu mới.
Nhận ngay Voucher Trading từ 15 USDT đến 600 USDT & Đặc quyền truy cập Private Trading Group từ The Block LAB khi hoàn tất đăng ký và KYC tài khoản.
Hoạt động như thế nào?
- Người dùng khởi tạo giao dịch (ví dụ: gửi token).
- Giao dịch được gửi đến toàn bộ mạng lưới node.
- Các node xác minh tính hợp lệ (đủ tiền, đúng chữ ký...).
- Giao dịch được gom vào một khối mới.
- Khối mới được thêm vào blockchain.
- Giao dịch được xác nhận và không thể đảo ngược.

Có thể ứng dụng vào lĩnh vực nào?
- Tài chính: Chuyển tiền, cho vay, giao dịch tài sản số.
- Y tế: Lưu trữ hồ sơ bệnh án, chống giả mạo thuốc.
- Logistics: Theo dõi nguồn gốc hàng hóa.
- Giải trí: Bản quyền nội dung số, GameFi trên blockchain.
- Chính phủ điện tử: bầu cử, quản lý danh tính công dân như NDAChain.
Các loại blockchain:
- Public blockchain: Ai cũng có thể tham gia (ví dụ: Bitcoin, Ethereum).
- Private blockchain: Do một tổ chức kiểm soát (ví dụ: Hyperledger của IBM).
- Consortium blockchain: Nhóm tổ chức cùng quản lý (ví dụ: Corda của R3).

Layer 1 là gì?
Là blockchain gốc – nền tảng cơ bản nhất nơi các giao dịch được ghi nhận và xác thực. Đây là lớp hạ tầng chính của mọi hoạt động trên blockchain, chịu trách nhiệm xử lý toàn bộ dữ liệu, thực thi hợp đồng thông minh, bảo mật mạng lưới và xác nhận các giao dịch một cách phi tập trung.
Các thành phần:
Giao thức đồng thuận (Consensus Mechanism): Là cách để các node trong mạng lưới đồng ý về trạng thái dữ liệu. Ví dụ:
- Bitcoin dùng Proof of Work (PoW).
- Ethereum hiện dùng Proof of Stake (PoS).
- Solana kết hợp Proof of History (PoH) và PoS để đạt hiệu suất cao.
Máy ảo (Virtual Machine):
- Ethereum có EVM (Ethereum Virtual Machine), nơi thực thi các smart contract.
- Solana có SVM, riêng biệt và tối ưu hơn cho tốc độ cao.
Token gốc (Native Token):
- ETH (Ethereum), BTC (Bitcoin), SOL (Solana), BNB (BNB Chain)...
- Dùng để trả phí gas, staking, quản trị DAO hoặc bảo mật mạng.
Vai trò chính:
- Xử lý giao dịch: Tất cả giao dịch đều được xác thực và lưu trữ trực tiếp trên Layer 1.
- Thực thi hợp đồng thông minh: Các lệnh logic được triển khai và thực thi trên chính Layer 1.
- Duy trì tính bảo mật mạng lưới: Nhờ cơ chế đồng thuận phi tập trung.
- Cung cấp nền tảng cho Layer 2 và ứng dụng: Layer 1 là “hệ điều hành” cho các mạng phụ.
So sánh chi tiết:

Tăng trưởng hệ sinh thái
Mỗi Layer 1 đều đi kèm một hệ sinh thái ứng dụng, ví như:
- Ethereum: Uniswap, Aave, OpenSea, Lido...
- Solana: Jupiter, Magic Eden, Drift...
- BNB Chain: PancakeSwap, Venus, Hooked...
Tuy nhiên, khi người dùng tăng lên, Layer 1 gặp vấn đề về khả năng mở rộng. Lúc này, Layer 2 là giải pháp.

Layer 2 là gì?
Layer 2 là các hệ thống hoặc giao thức được xây dựng trên Layer 1, nhằm giải quyết các vấn đề hiệu suất mà không hy sinh tính bảo mật của blockchain gốc. Layer 2 giúp blockchain xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây với chi phí rất thấp.
Hoạt động như thế nào?
- Người dùng chuyển tài sản từ Layer 1 (Ethereum) lên Layer 2 thông qua cầu nối (bridge).
- Giao dịch được xử lý ngoài chuỗi chính, nhanh hơn và rẻ hơn.
- Sau khi hoàn tất, Layer 2 gửi "bằng chứng" hoặc dữ liệu tổng hợp về Layer 1 để lưu trữ.
- Layer 1 xác nhận, đảm bảo an toàn.
Các Layer 2 phổ biến:
Optimistic Rollups (Arbitrum, Optimism)
- Xử lý giao dịch ngoài chuỗi.
- Giả định mọi giao dịch là hợp lệ ("optimistic").
- Có thời gian trì hoãn rút (challenge period).
- Dễ tương thích với Ethereum.
ZK-Rollups (zkSync, Starknet)
- Sử dụng Zero-Knowledge Proofs (bằng chứng không tiết lộ).
- Bằng chứng mật mã được nén lại và gửi về Layer 1.
- Bảo mật cao hơn, rút tiền nhanh hơn.
- Kỹ thuật phức tạp, chưa phổ biến bằng Optimistic.
State Channels (Lightning Network - Bitcoin)
- Giao dịch trực tiếp giữa hai bên, chỉ ghi kết quả lên blockchain.
- Phù hợp cho thanh toán vi mô, tần suất cao.
Sidechains (Polygon POS)
- Chuỗi độc lập chạy song song với Layer 1.
- Có cầu nối riêng và bảo mật riêng.
- Không kế thừa toàn bộ bảo mật từ Layer 1.
Vai trò trong hệ sinh thái:
- Tăng trải nghiệm người dùng: thời gian xác nhận nhanh, phí thấp.
- Giảm áp lực cho Layer 1: giúp Ethereum không quá tải.
- Tạo điều kiện phát triển Web3: GameFi, SocialFi, DeFi... hoạt động mượt mà hơn.
Dự án nổi bật:

Kết luận
⮕ Blockchain không còn là công nghệ tương lai, nó đang dần trở thành hạ tầng trung tâm của nền kinh tế số. Để hiểu và khai thác tối đa tiềm năng, bạn cần nắm rõ 3 cấp độ sau:
- Blockchain là nơi lưu trữ thông tin minh bạch, bất biến.
- Layer 1 là nơi vận hành chính của blockchain, xử lý mọi giao dịch và ứng dụng.
- Layer 2 giúp blockchain mở rộng quy mô, hỗ trợ hàng triệu người dùng mà vẫn đảm bảo bảo mật.
⮕ Dù bạn là nhà đầu tư, lập trình viên hay người yêu công nghệ, hiểu rõ Layer 1 và Layer 2 sẽ giúp bạn chọn đúng nền tảng, khai thác được tiềm năng hệ sinh thái Web3.